Thiết bị
TÊN GỌI – QUY CÁCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐVT |
SL |
Xe nâng tổng đoạn 188 tấn số 1, 2 |
Trọng tải: 188.000 kg |
Chiếc |
02 |
Xe nâng tổng đoạn WTW150 A3 |
Trọng tải: 150.000 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng tổng đoạn WTW100A2 số 1, 2 |
Trọng tải: 100.000 kg |
Chiếc |
02 |
Xe nâng hàng CPCD100 |
Tải trọng nâng: 10.000 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng hàng CPCD50 số 1, 2 |
Tải trọng nâng: 5000 kg |
Chiếc |
02 |
Xe nâng FD60 |
Tải trọng nâng: 6.000 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng FD35 |
Tải trọng nâng 3.500 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng MITSUBISHI FD115 |
Tải trọng nâng : 11 tấn |
Chiếc |
01 |
Xe nâng SUMITOMO FD50 |
Tải trọng nâng : 5 tấn |
Chiếc |
01 |
Xe nâng MITSUBISHI FD50 |
Tải trọng nâng: 3.7 tấn |
Chiếc |
01 |
Xe cẩu bánh lốp QY50B số 1, 2 |
Trọng tải cẩu: 50.000 kg |
Chiếc |
02 |
Xe cẩu bánh lốp QY25E |
Trọng tải cẩu: 25.000 kg |
Chiếc |
01 |
Xe cẩu bánh lốp KATO20 |
Trọng tải cẩu: 20.000 kg Năm SX: 2006 |
Chiếc |
01 |
Xe cẩu bánh lốp QY12 |
Trọng tải cẩu: 12.000kg Năm SX: 2008 |
Chiếc |
01 |
Xe cẩu tự hành MAN2.5 tấn |
Trọng tải cẩu: 2.500 kg Năm SX: 2006 |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người GENIE S85 số 1, 2 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2008 |
Chiếc |
02 |
Xe nâng người GENIE S85 số 3 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người GENIE Z60/34 |
Tải trọng nâng: 227 kg Năm SX: 2009 |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người GKZP-26 số 1, 2, 3 |
Tải trọng nâng: 300 kg Năm SX: 2008 |
|
|
Xe nâng người tự hành bánh lốp SONORKEL số 1 |
Tải trọng nâng: 500 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người tự hành bánh lốp số 2 |
Tải trọng nâng: 500 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người tự hành bánh xích số 3 |
Tải trọng nâng: 500 kg |
Chiếc |
01 |
Xe nâng người SIMON AERIALS số 1, 2 |
Tải trọng nâng: 340 kg |
Chiếc |
02 |
Xe nâng người AICHIRV số 3 |
Tải trọng nâng: 200 kg |
Chiếc |
01 |
Xe tải CNHTC 12 tấn |
Trọng tải: 12.000 kg |
Chiếc |
01 |
Xe tải DONGFENG 6 tấn số 1, 2. |
Trọng tải: 6.000 kg |
Chiếc |
02 |
Xe tải VINASUKI 76K-9313 |
Trọng tải: 1500 kg |
Chiếc |
01 |
Xe đầu kéo trắng International |
Tải trọng hàng hóa: 37.900 kg Sức kéo: 3650Hp Năm SX: 1995 |
Chiếc |
01 |
Xe đầu kéo đỏ International 76K-7155 |
Tải trọng hàng hóa: 37.900 kg |
Chiếc |
01 |
Sơmi rơmooc 3 trục số 1, 2 |
Chiều dài x rộng x cao: 12300 x 2500 x 1450 mm |
Chiếc |
02 |
Sơmi rơmooc 2 trục |
Chiều dài x rộng x cao: 12300 x 2500 x 1450 mm |
Chiếc |
01 |
Xe xúc lật XG910 |
Năm SX: 2009 |
Chiếc |
01 |
Xe xúc lật YANMAR V4-2 |
Kích thước: Dài 4400mm x Rộng 1680mm x Cao 1950mm |
Chiếc |
01 |
Tin mới nhất
Làm việc tại DQS, bạn sẽ có một môi trường chuyên nghiệp với mức thu nhập tương xứng, ổn định và cơ hội được đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
DQS luôn thỏa mãn yêu cầu ngày càng cao của khách hàng bằng sản phẩm chất lượng, an toàn, thời gian giao hàng, giá cả cạnh tranh và các dịch vụ tốt nhất.
Quý khách hàng nên xem nội dung các câu hỏi mục tư vấn trước khi gởi câu hỏi. Chúng tôi sẽ sớm phản hồi lại quý khách hàng sau khi nhận được yêu cầu.